Có 2 kết quả:

差不离儿 chà bù lír ㄔㄚˋ ㄅㄨˋ 差不離兒 chà bù lír ㄔㄚˋ ㄅㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 差不離|差不离[cha4 bu4 li2]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 差不離|差不离[cha4 bu4 li2]